Zum Hauptinhalt springen

Was ist passiert

📝 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động Hàng Ngày và Cảm Xúc

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Eintragdie EinträgeDanh từ[ˈaɪ̯nˌtʁaːk]Mục ghi chú, bài viết
die Mutterdie MütterDanh từ[ˈmʊtɐ]Mẹ
fallen-Động từ[ˈfalən]Rơi, ngã
der Balldie BälleDanh từ[bal]Quả bóng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Eintrag

    • Ví dụ: Der Eintrag im Tagebuch ist sehr interessant, weil er viele Details enthält.
    • Giải nghĩa: Mục ghi chú trong nhật ký rất thú vị, nó chứa nhiều chi tiết.
  2. die Mutter

    • Ví dụ: Die Mutter ist sehr fürsorglich, deshalb kümmert sie sich immer um uns.
    • Giải nghĩa: Mẹ rất chu đáo, vì vậy bà luôn chăm sóc chúng tôi.
  3. fallen

    • Ví dụ: Er ist auf der Straße gefallen, aber er hat sich nicht verletzt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã ngã trên đường, nhưng anh ấy không bị thương.
  4. der Ball

    • Ví dụ: Der Ball ist im Garten, und wir spielen damit.
    • Giải nghĩa: Quả bóng ở trong vườn, chúng tôi chơi với nó.

🕰️ Từ Vựng Liên Quan Đến Thời Gian và Các Sự Kiện

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
Kurz vor-Cụm từ[kʊʁts fɔʁ]Ngay trước khi
plötzlich-Tính từ[ˈplœtlɪç]Bất ngờ
verlieren-Động từ[fɛʁˈliːʁən]Mất, thua
weiterfahren-Động từ[ˈvaɪ̯tɐˌfaːʁən]Tiếp tục đi

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. Kurz vor

    • Ví dụ: Kurz vor dem Abendessen haben wir noch einen Spaziergang gemacht.
    • Giải nghĩa: Ngay trước khi ăn tối, chúng tôi đã đi dạo một chút.
  2. plötzlich

    • Ví dụ: Plötzlich begann es zu regnen, deshalb mussten wir ins Haus gehen.
    • Giải nghĩa: Bất ngờ, trời bắt đầu mưa, vì vậy chúng tôi phải vào nhà.
  3. verlieren

    • Ví dụ: Wir haben das Spiel verloren, aber wir haben unser Bestes gegeben.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đã thua trận đấu, nhưng chúng tôi đã cố gắng hết sức.
  4. weiterfahren

    • Ví dụ: Wir müssen jetzt weiterfahren, damit wir pünktlich ankommen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi phải tiếp tục đi, để chúng tôi đến kịp giờ.

🌍 Từ Vựng Liên Quan Đến Địa Điểm và Các Sự Kiện

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Reisezieldie ReisezielerDanh từ[ˈʁaɪ̯zəˌtsiːl]Điểm đến du lịch
das Wetter-Danh từ[ˈvɛtɐ]Thời tiết
der Besuchdie BesucheDanh từ[bəˈzʊxə]Sự thăm viếng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Reiseziel

    • Ví dụ: Das Reiseziel ist Barcelona, weil die Stadt sehr schön ist.
    • Giải nghĩa: Điểm đến du lịch là Barcelona, thành phố này rất đẹp.
  2. das Wetter

    • Ví dụ: Das Wetter ist heute sehr schlecht, deshalb bleiben wir zu Hause.
    • Giải nghĩa: Thời tiết hôm nay rất xấu, vì vậy chúng tôi ở nhà.
  3. der Besuch

    • Ví dụ: Der Besuch bei meinen Großeltern war sehr schön, weil wir viel zusammen gemacht haben.
    • Giải nghĩa: Chuyến thăm ông bà của tôi rất tuyệt, chúng tôi đã làm rất nhiều việc cùng nhau.

🌟 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Từ Mô Tả và Đánh Giá

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
unregelmäßig-Tính từ[ʊnʁeˈɡlɛːmɪç]Bất quy tắc, không đều
langweilig-Tính từ[ˈlaŋˌvaɪ̯lɪç]Buồn tẻ, chán ngắt
prima-Tính từ[ˈpʁiːma]Tuyệt vời
schlecht-Tính từ[ʃlɛçt]Xấu, không tốt

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. unregelmäßig

    • Ví dụ: Der Flugplan ist unregelmäßig, deshalb haben wir lange gewartet.
    • Giải nghĩa: Lịch bay rất bất quy tắc, vì vậy chúng tôi đã phải đợi lâu.
  2. langweilig

    • Ví dụ: Das Spiel war langweilig, deshalb haben wir es schnell beendet.
    • Giải nghĩa: Trò chơi rất buồn tẻ, vì vậy chúng tôi đã kết thúc nó nhanh chóng.
  3. prima

    • Ví dụ: Das Wetter ist prima, darum gehen wir heute zum Strand.
    • Giải nghĩa: Thời tiết rất tuyệt vời, vì vậy hôm nay chúng tôi đi biển.
  4. schlecht

    • Ví dụ: Das Essen war schlecht, weil es zu salzig war.
    • Giải nghĩa: Món ăn rất tệ, nó quá mặn.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.